Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pawl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɔl/
Danh từ
sửa
pawl
/ˈpɔl/
(
Kỹ thuật
)
Cam
,
ngạc
(để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại).
(
Hàng hải
)
Chốt
hãm
tới
.
Ngoại động từ
sửa
pawl
ngoại động từ
/ˈpɔl/
Tra
gạc
hãm
,
tra
chốt
hãm
.
Tham khảo
sửa
"
pawl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)