patnáct
Tiếng Séc
sửa← 14 | 15 | 16 → |
---|---|---|
Số đếm: patnáct Số thứ tự: patnáctý Adverbial: patnáctkrát Repetition adjective: patnáctinásobný Phân số: patnáctina | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 15 |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pętь na desęte.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửapatnáct