Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paternal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˈtɜː.nᵊl/
Hoa Kỳ
[pə.ˈtɜː.nᵊl]
Tính từ
sửa
paternal
/pə.ˈtɜː.nᵊl/
Của
cha
;
thuộc
cha
.
paternal
love
— tình cha con
Có
họ nội
,
về
đằng
nội
.
paternal
grandmother
— bà nội
Tham khảo
sửa
"
paternal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)