passionless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.ʃən.ləs/
Tính từ
sửapassionless /ˈpæ.ʃən.ləs/
- Không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha.
- Không nổi giận, điềm tĩnh.
Tham khảo
sửa- "passionless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)