partage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
partage /paʁ.taʒ/ |
partages /paʁ.taʒ/ |
partage gđ /paʁ.taʒ/
- Sự chia (phần), sự phân.
- Partage égal — sự chia đều
- Phần được chia.
- Phận.
- Triste partage — phận rủi
- Sự ngang phiếu.
- ligne de partage des eaux — đường phân thủy
- partage du pouvoir — sự phân quyền
- sans partage — hoàn toàn
- Amitié sans partage — tình bạn hoàn toàn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "partage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)