indivision
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.vi.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indivision /ɛ̃.di.vi.zjɔ̃/ |
indivision /ɛ̃.di.vi.zjɔ̃/ |
indivision gc /ɛ̃.di.vi.zjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indivision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)