Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.vi.zjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
indivision
/ɛ̃.di.vi.zjɔ̃/
indivision
/ɛ̃.di.vi.zjɔ̃/

indivision gc /ɛ̃.di.vi.zjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự để chung, không chia phần.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa