parliamentary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈmɛn.tə.ri/
Hoa Kỳ | [.ˈmɛn.tə.ri] |
Tính từ
sửaparliamentary /.ˈmɛn.tə.ri/
- (Thuộc) Nghị trường; của nghị viện.
- old parliamentary hand — tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường
- (Thuộc) Nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố.
- Có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh (lời lẽ).
- (Thông tục) Lịch sự.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "parliamentary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)