Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /paʁ.kaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
parcage
/paʁ.kaʒ/
parcage
/paʁ.kaʒ/

parcage /paʁ.kaʒ/

  1. Sự quây (cừu) để lấy phân bón đất.
  2. Sự thả (hàu) vào bãi.
  3. Sự quây lưới (để đánh cá).
  4. Sự cho (xe) vào bãi, bãi xe.

Tham khảo sửa