parapet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.rə.pət/
Danh từ
sửaparapet /ˈpæ.rə.pət/
- Tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô).
- (Quân sự) Công sự mặt (ở phía trước hoà).
Tham khảo
sửa- "parapet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁa.pɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parapet /pa.ʁa.pɛ/ |
parapets /pa.ʁa.pɛ/ |
parapet gđ /pa.ʁa.pɛ/
- (Quân sự) Ụ.
- Lan can.
- Parapet d’un pont — lan can cầu
Tham khảo
sửa- "parapet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)