parangon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁɑ̃.ɡɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parangon /pa.ʁɑ̃.ɡɔ̃/ |
parangons /pa.ʁɑ̃.ɡɔ̃/ |
parangon gđ /pa.ʁɑ̃.ɡɔ̃/
- Ngọc không vết.
- Đá hoá đen.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Kiểu, mẫu, điển hình.
- Paragon de vertu — điển hình đạo đức
Tham khảo
sửa- "parangon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)