Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paralytic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpær.ə.ˈlɪ.tɪk/
Tính từ
sửa
paralytic
/ˌpær.ə.ˈlɪ.tɪk/
(
Y học
)
Bị
liệt
.
(
Nghĩa bóng
)
Bị
tê liệt
.
(
Từ lóng
)
Say mèm
,
say
tí
bỉ
.
Danh từ
sửa
paralytic
/ˌpær.ə.ˈlɪ.tɪk/
Người
bị
liệt
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa
"
paralytic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)