Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
parage
/pa.ʁaʒ/
parages
/pa.ʁaʒ/
parage
gđ
/pa.ʁaʒ/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Dòng dõi
.
Sự
lọc
thịt
.
Sự
cày
trước
vụ
đông
,
vụ
cày
trước
đông
(ruộng nho).
Tham khảo
sửa
"
parage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)