paradise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛr.ə.ˌdɑɪs/
Hoa Kỳ | [ˈpɛr.ə.ˌdɑɪs] |
Danh từ
sửaparadise /ˈpɛr.ə.ˌdɑɪs/
- Thiên đường, nơi cực lạc.
- Lạc viên ((cũng) earthly paradise).
- Vườn thú.
- (Từ lóng) Tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "paradise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)