panier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
panier /pa.nje/ |
paniers /pa.nje/ |
panier gđ /pa.nje/
- Thúng, mủng, rổ, rá.
- Panier en rotin — rổ bằng mây
- Panier à ouvrage — rổ đồ khâu
- Un panier d’oranges — một thúng cam
- (Thể dục thể thao) Rổ (bóng rổ); điểm thắng.
- Faire un panier — ghi một điểm (bóng rổ)
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Khung phồng (trong váy).
- faire danser l’anse du panier — xem anse
- mettre au panier — vứt vào sọt rác
- Livre bon à mettre au panier — sách đáng vứt vào sọt rác, sách nhảm nhí
- panier à salade — rổ đựng rau+ (nghĩa bóng) xe hòm chở tù
- panier de crabes — xem crabe
- panier percé — kẻ tiêu hoang
- mettre tous ses œufs dans le même panier — phó thác số mạng mình vào một việc gì; được ăn cả, ngả về không
- le dessus du panier — phần trên mặt, phần tốt nhất
Tham khảo
sửa- "panier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)