panaché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.na.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | panaché /pa.na.ʃe/ |
panachés /pa.na.ʃe/ |
Giống cái | panaché /pa.na.ʃe/ |
panachés /pa.na.ʃe/ |
panaché /pa.na.ʃe/
- Lẫn màu, nhiều màu.
- Oeillet panaché — hoa cẩm chướng nhiều màu
- Pha trộn, hổ lốn.
- Style panaché — văn hổ lốn
- Glace panachée — kem ngũ vị
- Salade panachée — rau sống hổ lốn
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) trang trí chùm lông.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
panaché /pa.na.ʃe/ |
panachés /pa.na.ʃe/ |
panaché gđ /pa.na.ʃe/
Tham khảo
sửa- "panaché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)