palmette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpæl.ˈmɛt/
Danh từ
sửapalmette /ˌpæl.ˈmɛt/
Tham khảo
sửa- "palmette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pal.mɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palmette /pal.mɛt/ |
palmettes /pal.mɛt/ |
palmette gc /pal.mɛt/
Tham khảo
sửa- "palmette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)