palmarium
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /palˈma.ri.um/, [päɫ̪ˈmäriʊ̃ˑ]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /palˈma.ri.um/, [pälˈmäːrium]
Danh từ
sửapalmārium gt (sở hữu cách palmāriī hoặc palmārī); biến cách kiểu 2
Biến cách
sửaDanh từ biến cách kiểu 2 (neuter).
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | palmārium | palmāria |
gen. | palmāriī palmārī1 |
palmāriōrum |
dat. | palmāriō | palmāriīs |
acc. | palmārium | palmāria |
abl. | palmāriō | palmāriīs |
voc. | palmārium | palmāria |
1Tìm thấy trong tiếng Latinh cổ (cho đến thời kỳ Augustan).
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửapalmarium gđ
Tham khảo
sửa- "palmarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)