Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
padroni
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
padroni
số nhiều
padroni /pə'drouni:/
Chủ
tàu
buôn
(ở Địa trung hải).
Chủ quán
(ở Y).
Trùm
nhạc sĩ
rong
,
trùm
hát xẩm
.
Trùm
trẻ con
ăn
xin
(ở Y).
Tham khảo
sửa
"
padroni
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)