pétrifier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pet.ʁi.fje/
Ngoại động từ
sửapétrifier ngoại động từ /pet.ʁi.fje/
- Hóa đá.
- Phủ một lớp đá.
- (Nghĩa bóng) Làm sững sờ, làm đờ ra.
- Nouvelle qui m’a pétrifié — tin làm cho tôi sững sờ
- se pétrifier —
Động từ
sửapétrifier tự động từ /pet.ʁi.fje/
Tham khảo
sửa- "pétrifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)