Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
im bặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
im
˧˧
ɓa̰ʔt
˨˩
im
˧˥
ɓa̰k
˨˨
im
˧˧
ɓak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
im
˧˥
ɓat
˨˨
im
˧˥
ɓa̰t
˨˨
im
˧˥˧
ɓa̰t
˨˨
Tính từ
sửa
im bặt
Im
hẳn không có
tiếng
gì.
Khóc một lúc rồi nó
im bặt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
im bặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)