Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pâté

  1. Phong cảnh.
  2. Bức hoạ phong cảnh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pâté
/pa.te/
pâtés
/pa.te/

pâté /pa.te/

  1. Pa tê.
  2. Bánh pa tê.
  3. Vết mực (rơi trên giấy).
  4. (Ngành in) Bát chữ xếp lẫn.
  5. Bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ con) (cũng pâté de sable).
    pâté de maisons — khối nhà, chòm nhà

Tham khảo

sửa