Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc overlegen
gt overlegent
Số nhiều overlegne
Cấp so sánh
cao

overlegen

  1. Kiêu căng, kiêu hãnh, ngạo mạn, phách lối.
    Han er blitt både overlegen og uforskammet i det siste.
  2. Cao siêu, phi phàm, siêu bạt, tài giỏi hơn.
    Engelskmennene var overlegne til sjøs.
    Han vant en overlegen seier.
    Han vant overlegent.

Tham khảo

sửa