overlegen
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overlegen |
gt | overlegent | |
Số nhiều | overlegne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overlegen
- Kiêu căng, kiêu hãnh, ngạo mạn, phách lối.
- Han er blitt både overlegen og uforskammet i det siste.
- Cao siêu, phi phàm, siêu bạt, tài giỏi hơn.
- Engelskmennene var overlegne til sjøs.
- Han vant en overlegen seier.
- Han vant overlegent.
Tham khảo
sửa- "overlegen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)