Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overarm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.vɜː.ˌɑːrm/
Tính từ
sửa
overarm
& phó từ
/ˈoʊ.vɜː.ˌɑːrm/
(
Thể dục, thể thao
)
Tung
cao
, đánh bằng
tay
giơ
cao
hơn
vai
(crickê).
Tay
ra
ngoài
nước
(bơi).
Tham khảo
sửa
"
overarm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)