Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ouvreur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/u.vʁœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ouvreur
/u.vʁœʁ/
ouvreurs
/u.vʁœʁ/
ouvreur
gđ
/u.vʁœʁ/
(
Ngành dệt
)
Thợ
gia công
tơ
sống
.
Người
ra
lá bài
đầu tiên
.
Người
xướng
tiền đặt
đầu tiên
.
Tham khảo
sửa
"
ouvreur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)