Tiếng Anh

sửa

Nội động từ

sửa

outstood nội động từ outstood

  1. Đi ra biển (thuyền).
  2. Lộ hẳn ra, nổi bật.

Ngoại động từ

sửa

outstood ngoại động từ

  1. Chống lại.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ở lại lâu hơn.

Tham khảo

sửa