Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outstood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
outstood
nội động từ outstood
Đi
ra
biển
(thuyền).
Lộ
hẳn
ra
,
nổi bật
.
Ngoại động từ
sửa
outstood
ngoại động từ
Chống
lại.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Ở lại
lâu
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
outstood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)