Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

outspoke ngoại động từ outspoke; outspoken

  1. Nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn.
  2. Nói thẳng, nói thật.

Nội động từ

sửa

outspoke nội động từ

  1. Nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy.
  2. Lên tiếng.

Tham khảo

sửa