Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outspoke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
outspoke
ngoại động từ outspoke; outspoken
Nói
nhiều
hơn
,
nói
dài
hơn
,
nói
to
hơn
,
nói
giỏi
hơn
.
Nói thẳng
,
nói thật
.
Nội động từ
sửa
outspoke
nội động từ
Nói thẳng
,
nói thật
,
nghĩ
thế nào
nói
thế
ấy.
Lên tiếng
.
Tham khảo
sửa
"
outspoke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)