outlier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌlɑɪ.ər/
Danh từ
sửaoutlier /.ˌlɑɪ.ər/
- Người nằm ngoài, cái nằm ngoài.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đứng ngoài (một tổ chức... ), người tách khỏi nhóm...
- (Địa lý,địa chất) Phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người ở ngoài (chỗ làm... ).
Tham khảo
sửa- "outlier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)