osmnáct
Tiếng Séc
sửa← 17 | 18 | 19 → |
---|---|---|
Số đếm: osmnáct Số thứ tự: osmnáctý Adverbial: osmnáctkrát Repetition adjective: osmnáctinásobný Phân số: osmnáctina | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 18 |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *osmь na desęte.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửaosmnáct