sedmnáct
Tiếng Séc
sửa← 16 | 17 | 18 → |
---|---|---|
Số đếm: sedmnáct Số thứ tự: sedmnáctý Adverbial: sedmnáctkrát Repetition adjective: sedmnáctinásobný Phân số: sedmnáctina | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 17 |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *sedmь na desęte.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửasedmnáct