devatenáct
Tiếng Séc
sửa← 18 | 19 | 20 → |
---|---|---|
Số đếm: devatenáct Số thứ tự: devatenáctý Adverbial: devatenáctkrát Repetition adjective: devatenáctinásobný Phân số: devatenáctina | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 19 |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *devętь na desęte.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửadevatenáct
Biến cách
sửaBiến cách của devatenáct (pl-only numeral)
Đọc thêm
sửa- devatenáct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- devatenáct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “devatenáct”, Internetová jazyková příručka