Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
origami

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔr.ə.ˈɡɑː.mi/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nhật 折り紙 (origami), từ (“gấp”) + (“giấy”).

Danh từ

sửa

origami (không đếm được) /ˌɔr.ə.ˈɡɑː.mi/

  1. Nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản.

Tham khảo

sửa