origami
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔr.ə.ˈɡɑː.mi/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Nhật 折り紙 (origami), từ 折 (“gấp”) + 紙 (“giấy”).
Danh từ
sửaorigami (không đếm được) /ˌɔr.ə.ˈɡɑː.mi/
- Nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản.
Tham khảo
sửa- "origami", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)