Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.ɡa.ni.ze/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực organisé
/ɔʁ.ɡa.ni.ze/
organisés
/ɔʁ.ɡa.ni.ze/
Giống cái organisée
/ɔʁ.ɡa.ni.ze/
organisées
/ɔʁ.ɡa.ni.ze/

organisé /ɔʁ.ɡa.ni.ze/

  1. Hữu cơ.
    Corps organisé — vật hữu cơ
  2. tổ chức.
    école bien organisée — nhà trường có tổ chức tốt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa