Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.fy/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực confus
/kɔ̃.fy/
confus
/kɔ̃.fy/
Giống cái confuse
/kɔ̃.fyz/
confuses
/kɔ̃.fyz/

confus /kɔ̃.fy/

  1. Lộn xộn, khó phân biệt.
    Amas confus — đống lộn xộn
    Rumeur confuse — tiếng ồn khó phân biệt
  2. Tối nghĩa, không , lờ mờ.
    Style confus — lời văn tối nghĩa
    Souvenir confus — ký ức lờ mờ
  3. Thẹn, ngượng.
    Être confus de ses erreurs — thẹn vì sai lầm
    Il est confus de vos bontés — nó ngượng về sự tử tế của anh

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa