confus
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | confus /kɔ̃.fy/ |
confus /kɔ̃.fy/ |
Giống cái | confuse /kɔ̃.fyz/ |
confuses /kɔ̃.fyz/ |
confus /kɔ̃.fy/
- Lộn xộn, khó phân biệt.
- Amas confus — đống lộn xộn
- Rumeur confuse — tiếng ồn khó phân biệt
- Tối nghĩa, không rõ, lờ mờ.
- Style confus — lời văn tối nghĩa
- Souvenir confus — ký ức lờ mờ
- Thẹn, ngượng.
- Être confus de ses erreurs — thẹn vì sai lầm
- Il est confus de vos bontés — nó ngượng về sự tử tế của anh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "confus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)