Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.naʁ.ʃik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anarchique
/a.naʁ.ʃik/
anarchiques
/a.naʁ.ʃik/
Giống cái anarchique
/a.naʁ.ʃik/
anarchiques
/a.naʁ.ʃik/

anarchique /a.naʁ.ʃik/

  1. Vô chính phủ.
  2. Hỗn loạn bừa bãi.
    Un développement anarchique — sự phát triển bừa bãi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa