Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inorganisée
/i.nɔʁ.ɡa.ni.ze/
inorganisées
/i.nɔʁ.ɡa.ni.ze/
Giống cái inorganisée
/i.nɔʁ.ɡa.ni.ze/
inorganisées
/i.nɔʁ.ɡa.ni.ze/

inorganisé

  1. Không có tổ chức.
  2. Ngoài tổ chức công đoàn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa