Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔr.ˈɡæ.nɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

organic /ɔr.ˈɡæ.nɪk/

  1. (Thuộc) Cơ quan.
  2. Có cơ quan, có tổ chức.
  3. (Hoá học) , (y học) hữu cơ.
    organic chemistry — hoá học hữu cơ
    organic disease — bệnh hữu cơ
  4. (Pháp lý) Cơ bản, có kết cấu.
    the organic law — luật cơ bản
  5. hệ thống, có phối hợp, hữu cơ.
    an organic whole — một tổng thể hữu cơ

Tham khảo

sửa