Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔr.ə.ˌtɔr.i/

Danh từ sửa

oratory /ˈɔr.ə.ˌtɔr.i/

  1. Nhà thờ nhỏ.
  2. Nhà thờ riêng.

Danh từ sửa

oratory /ˈɔr.ə.ˌtɔr.i/

  1. Nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện.
  2. Văn hùng hồn.

Tham khảo sửa