opticien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.ti.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
opticien /ɔp.ti.sjɛ̃/ |
opticiens /ɔp.ti.sjɛ̃/ |
opticien gđ /ɔp.ti.sjɛ̃/
- Người làm dụng cụ quang học; người bán dụng cụ quang học.
- Kỹ thuật viên kính; người bán kính (kính đeo mắt).
Tham khảo
sửa- "opticien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)