Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít oppvisning oppvisningen
Số nhiều oppvisninger oppvisningene

oppvisning

  1. Sự phô bày, trưng bày, để lộ ra, bày ra cho thấy.
    Det ble en oppvisning i godt sjømannskap.
    en oppvisning i selskapsdans

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa