mannekengoppvisning
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mannekengoppvisning | mannekengoppvisningen |
Số nhiều | mannekengoppvisninger | mannekengoppvisningene |
Danh từ
sửamannekengoppvisning gđ
- Sự trình diễn thời trang.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "mannekengoppvisning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)