oppsikt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppsikt | oppsikten |
Số nhiều | oppsikter | oppsiktene |
oppsikt gđ
- Sự trông nom, canh chừng, kiểm soát, giám thị, thanh tra.
- Jeg har hatt ham under oppsikt lenge.
- å ha oppsikt med noe(n) — Canh chừng, kiểm soát việc gì (ai).
- å være under oppsikt — Bị canh chừng, kiểm soát.
- Sự chú ý, lưu y,
- Han vakte oppsikt med den lyserøde dressen.
- Saken har vakt stor oppsikt.
- å vekke oppsikt — Gây, tạo sự chú ý.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) oppsiktsvekkende : Gây chú ý, lưu ý.
Tham khảo
sửa- "oppsikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)