openness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈoʊ.pən.nəs/
Danh từ sửa
openness /ˈoʊ.pən.nəs/
- Sự mở, tình trạng mở.
- Sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai.
- Sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật.
- Tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến.
Tham khảo sửa
- "openness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)