opérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pe.ʁe/
Ngoại động từ
sửaopérer ngoại động từ /ɔ.pe.ʁe/
- Tiến hành, làm.
- Deux armées qui opèrent leur jonction — hai cánh quân đang tiến hành hợp nhau
- (Y học) Mổ.
- Opérer un malade — mổ một người bệnh
Nội động từ
sửaopérer nội động từ /ɔ.pe.ʁe/
- Có tác dụng, có hiệu lực.
- Remède qui commence à opérer — thuốc bắt đầu có hiệu lực
- Tiến hành, hoạt động, hành động.
- Il faut opérer de cette manière — phải tiến hành theo cách này
- Brigands qui opèrent nuitamment — quân cướp hoạt động về đêm
Tham khảo
sửa- "opérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)