Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít onn onna
Số nhiều onner onnene

onn gc

  1. Việc đồng áng.
    Gårdsfolkene var travelt opptatt med onna.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa