Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít høyonn høyonna
Số nhiều høyonner høyonnene

Danh từ

sửa

høyonn gc

  1. Việc cắt cỏ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa