slåttonn
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slåttonn | slåttonna |
Số nhiều | slåttonner | slåttonnene |
Danh từ
sửaslåttonn gc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "slåttonn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slåttonn | slåttonna |
Số nhiều | slåttonner | slåttonnene |
slåttonn gc