Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

one-horsed

  1. Một ngựa, do một ngựa kéo.
  2. (Từ lóng) Nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém.

Tham khảo

sửa