onde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
onde /ɔ̃d/ |
ondes /ɔ̃d/ |
onde gc /ɔ̃d/
- Sóng, làn sóng.
- Les ondes de la mer — (văn học) làn sóng biển
- Ondes courtes — làn sóng ngắn (rađiô)
- Longueur d’onde — (vật lý học) bước sóng
- Ondes électromagnétiques — (vật lý học) sóng điện từ
- (Thơ ca) Làn nước.
- Voguer sur l’onde — lướt trên làn nước
- Gợn, cát.
- Les ondes d’une moire — cát nhiễu
- Làn nhấp nhô.
- Đợt, cơn.
- Des ondes de colère — những cơn giận
- ne pas être sur la même longueur d’onde — (thân mật) không hiểu nhau
Tham khảo
sửa- "onde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)