offshore
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔf.ˈʃɔr/
Tính từ
sửaoffshore adv /ˈɔf.ˈʃɔr/
- Xa bờ biển, ở ngoài khơi.
- offshore fishing — đánh cá ngoài khơi
- offshore oil-rig — giàn khoan dầu ngoài khơi
- Thổi từ đất liền ra biển (gió).
- offshore wind — gió thổi từ đất liền ra biển
Tham khảo
sửa- "offshore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)