off-colour
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔf.ˈkə.lɜː/
Tính từ
sửaoff-colour /ˈɔf.ˈkə.lɜː/
- Không phải màu tự nhiên.
- Không hợp tiêu chuẩn.
- Có vẻ ốm yếu.
- to look off-colour — trông có vẻ ốm yếu
- Không thích hợp; thô tục.
- an off-colour joke — một lời nói đùa thô tục
- Kém phẩm chất (kim cương).
Tham khảo
sửa- "off-colour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)